
Cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung: Hướng dẫn A-Z
Chữ Hán khác biệt hoàn toàn so với các ngôn ngữ sử dụng bảng chữ cái La-tinh. Đây là hệ thống chữ viết tượng hình với hơn 20.000 ký tự, khiến người học mới thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và viết đúng. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong hành trình học tiếng Trung, Hán Ngữ Điềm Điềm sẽ hướng dẫn chi tiết về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung cùng 7 quy tắc vàng giúp viết chữ Hán đẹp và chuẩn xác.
Cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung
Chữ Hán được cấu tạo từ nhiều nét khác nhau, nhưng cơ bản được phân thành 8 nét chính. Mỗi chữ Hán có thể bao gồm nhiều bộ thủ, và mỗi bộ thủ lại được cấu tạo từ các nét cơ bản này. Việc thành thạo 8 nét cơ bản là nền tảng quan trọng để viết chữ Hán đúng và đẹp.
Nét ngang (横 héng)
Cách viết: Kẻ một đường thẳng từ trái sang phải
Ví dụ: Như trong chữ 一 (nhất), 三 (tam)
Nét sổ thẳng (竖 shù)
Cách viết: Kẻ một đường thẳng từ trên xuống dưới
Ví dụ: Như trong chữ 十 (thập), 中 (trung)
Nét chấm (点 diǎn)
Cách viết: Viết một dấu chấm theo hướng từ trên xuống dưới
Ví dụ: Như trong chữ 六 (lục), 主 (chủ)
Nét hất (提 tí)
Cách viết: Nét thẳng đi lên từ trái sang phải
Ví dụ: Như trong chữ 江 (giang)
Nét phẩy (撇 piě)
Cách viết: Nét cong kéo từ trên xuống dưới theo chiều từ phải sang trái
Ví dụ: Như trong chữ 人 (nhân), 八 (bát)
Nét mác (捺 nà)
Cách viết: Nét cong kéo xuống theo chiều từ trái sang phải
Ví dụ: Như trong chữ 八 (bát), 入 (nhập)
Nét móc (钩 gōu)
Cách viết: Nét móc hướng lên trên ở cuối các nét khác
Ví dụ: Như trong chữ 小 (tiểu), 心 (tâm)
Nét gập (折 zhé)
Cách viết: Một nét gập ở giữa các nét có sẵn
Ví dụ: Như trong chữ 口 (khẩu), 山 (sơn)
Thực hành viết đúng các nét cơ bản trong tiếng Trung sẽ giúp bạn viết chữ Hán chuẩn xác hơn. Khi đã thành thạo các nét này, bạn sẽ dễ dàng học thêm các nét phức tạp hơn và viết được nhiều chữ Hán khác nhau.

Các quy tắc “vàng” khi học viết chữ Hán
Để học cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung, bạn cần tuân thủ 7 quy tắc vàng sau đây:
Ngang trước sổ sau: Khi có nét ngang và nét sổ giao nhau, viết nét ngang trước, sau đó đến nét sổ. Ví dụ: Trong chữ 十 (thập), viết nét ngang trước, sau đó viết nét sổ thẳng xuống.
Phẩy trước mác sau: Khi có nét phẩy (nét xiên trái) và nét mác (nét xiên phải), viết nét phẩy trước, sau đó viết nét mác. Ví dụ: Trong chữ 八 (bát), viết nét phẩy bên trái trước, sau đó viết nét mác bên phải.
Trên trước dưới sau: Viết các nét ở phía trên trước, sau đó viết các nét ở phía dưới. Ví dụ: Trong chữ 三 (tam), viết từ nét ngang trên cùng, lần lượt xuống các nét bên dưới.
Trái trước phải sau: Viết các nét hoặc bộ phận bên trái của chữ trước, sau đó đến các nét bên phải. Ví dụ: Trong chữ 她 (tạ), viết bộ nữ 女 bên trái trước, sau đó viết chữ 也 bên phải.
Ngoài trước trong sau: Viết các nét tạo thành khung bên ngoài trước, sau đó viết các nét bên trong. Ví dụ: Trong chữ 回 (hồi), viết khung vuông bên ngoài trước, sau đó viết nét bên trong.
Vào trước đóng sau: Khi viết chữ có khung bao quanh, viết các nét tạo khung trước (trừ nét đóng cuối cùng), sau đó viết các nét bên trong, và cuối cùng là nét đóng khung. Ví dụ: Trong chữ 日 (nhật), viết ba cạnh của khung trước, sau đó viết nét bên trong, cuối cùng là nét đóng ở dưới.
Giữa trước hai bên sau: Đối với chữ có cấu trúc đối xứng, viết phần giữa trước, sau đó viết các phần hai bên. Ví dụ: Trong chữ 水 (thủy), viết nét sổ thẳng ở giữa trước, sau đó viết các nét bên trái và bên phải.
Lưu ý: Quy tắc cuối cùng chỉ áp dụng khi hai bên đối xứng, không phải khi các nét giống nhau. Các nét giống nhau tuân theo quy tắc 4 (trái trước, phải sau).

Một số quy tắc viết chữ Hán khác cần lưu ý
Ngoài 7 quy tắc chính, còn một số quy tắc phụ khác khi học cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung:
Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng: Các phần bao quanh nằm dưới đáy của chữ thường được viết sau cùng. Ví dụ: Như trong các chữ 道, 建, 凶. Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng.
Viết các nét chấm nhỏ sau cùng: Các nét chấm hay nét nhỏ thường được viết sau cùng. Ví dụ: Như trong các chữ 玉, 求, 朮.
Các quy tắc nhượng nét: Khi một chữ được cấu tạo từ nhiều bộ, bộ nằm bên trái thường được viết thu nhỏ lại hoặc biến đổi để nhường chỗ cho bộ bên phải. Ví dụ: Trong chữ 地 (địa), bộ thổ 土 bên trái được thu nhỏ và nét ngang dưới cùng được viết hất lên trên để nhường chỗ cho bộ 也 (dã) bên phải.

Mẹo học viết các nét cơ bản trong tiếng Trung
Để viết chữ Hán đẹp, bạn không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn phải thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả để rèn cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung:
Chuẩn bị dụng cụ thích hợp: Sử dụng vở ô ly hoặc vở kẻ ô vuông chuyên dụng cho tiếng Trung. Bút chì 2B là lựa chọn tốt cho người mới bắt đầu. Tránh sử dụng bút bi hoặc bút có ngòi quá to khi mới tập viết.
Luyện viết theo thứ tự: Luyện viết 8 nét cơ bản trước. Sau đó, thực hành viết từng nét một cách cẩn thận, đúng thứ tự. Mỗi ngày dành ít nhất 30 phút để luyện viết.
Tư thế ngồi viết đúng: Ngồi thẳng lưng, thoải mái. Cầm bút đúng cách, không quá chặt. Thả lỏng cổ tay để viết mềm mại hơn.
Rèn luyện từ đơn giản đến phức tạp: Bắt đầu với các chữ đơn giản ít nét (如: 一, 二, 三, 人, 八). Dần dần chuyển sang các chữ phức tạp hơn. Học theo bộ thủ để dễ nhớ cấu trúc chữ.
Kết hợp nghe và viết: Nghe các bài hát, xem phim tiếng Trung và viết lại các từ vựng. Luyện viết theo chính tả khi nghe audio.
Học 214 bộ thủ: Hiểu cấu trúc và ý nghĩa của các bộ thủ giúp nhớ chữ Hán lâu hơn. Phân tích chữ mới thông qua các bộ thủ đã biết.
Luyện gõ tiếng Trung: Cài đặt bộ gõ tiếng Trung trên máy tính và điện thoại. Thực hành gõ Pinyin để quen với cách viết.

Xem thêm:
Học cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Nếu bạn vẫn chưa tự tin để tự học, hãy tham khảo các Khóa học tiếng Trung online và học Tiếng Trung tại trung tâm của Hán Ngữ Điềm Điềm nhé!