
Bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc chuẩn cho người mới
Việc làm quen với bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc là bước đầu tiên vô cùng quan trọng khi bạn học tiếng Trung. Khác với tiếng Việt sử dụng bảng chữ cái Latinh, tiếng Trung sở hữu hệ thống chữ viết độc đáo với hàng ngàn ký tự tượng hình. Để giúp người học dễ dàng tiếp cận với ngôn ngữ này, Hãn Ngữ Điềm Điềm sẽ giới thiệu đầy đủ cho người mới bắt đầu!
Bảng chữ cái Trung Quốc là gì?
Tìm hiểu bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc là nhiệm vụ quan trọng cho người mới. Trên thực tế, bảng chữ cái Trung Quốc chính là bảng Pinyin - một hệ thống phiên âm sử dụng chữ cái Latinh để biểu thị cách phát âm của các ký tự Hán trong tiếng Trung. Hệ thống này được chính thức công bố vào năm 1958 và đã trở thành công cụ học tiếng Trung chuẩn trên toàn cầu.
Pinyin đóng vai trò như chiếc cầu nối, giúp người học tiếng Trung (cả phồn thể và giản thể) có thể dễ dàng phát âm chính xác các từ tiếng Trung. Người học không cần phải nhớ hình dạng phức tạp của từng chữ Hán ngay từ đầu.

Cấu trúc của bảng chữ cái tiếng Trung
Bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc bao gồm ba thành phần chính:
Thanh mẫu (Phụ âm): Là phần phụ âm đầu của âm tiết
Vận mẫu (Nguyên âm): Là phần nguyên âm và phụ âm cuối của âm tiết
Thanh điệu: Là dấu biểu thị ngữ điệu của âm tiết
Khi kết hợp ba thành phần này, bạn sẽ có thể phát âm chính xác mọi từ tiếng Trung. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc trong phần dưới đây nhé!

Bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc chuẩn nhất
Thanh mẫu (phụ âm) trong bảng chữ cái Trung Quốc
Trong tiếng Trung có tổng cộng 21 thanh mẫu, được chia thành các nhóm dựa trên cách phát âm như sau:
Nhóm âm hai môi và răng môi
b: Khi phát âm, hai môi khép chặt rồi bật mở nhanh để phát luồng hơi ra ngoài, không bật hơi. Ví dụ: 八 (bā) - tám
p: Vị trí đặt âm giống như "b", nhưng đẩy luồng hơi mạnh ra ngoài (âm bật hơi). Ví dụ: 苹果 (píngguǒ) - táo
m: Hai môi khép lại, luồng không khí theo khoang mũi ra ngoài. Ví dụ: 妈妈 (māma) - mẹ
f: Răng trên tiếp xúc với môi dưới, luồng hơi ma sát thoát ra ngoài. Ví dụ: 风 (fēng) - gió
Nhóm âm đầu lưỡi
d: Đầu lưỡi chạm răng trên, khoang miệng trữ hơi rồi đầu lưỡi hạ nhanh để đẩy hơi ra. Ví dụ: 大 (dà) - to
t: Tương tự âm "d" nhưng cần đẩy mạnh luồng hơi ra (âm bật hơi). Ví dụ: 他 (tā) - anh ấy
n: Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, ngạc mềm và lưỡi con hạ xuống, khoang mũi nở. Ví dụ: 女 (nǚ) - phụ nữ
l: Đầu lưỡi chạm vào lợi trên, luồng hơi theo hai bên đầu lưỡi ra ngoài. Ví dụ: 路 (lù) - đường
Nhóm âm cuống lưỡi
g: Âm không bật hơi, cuống lưỡi nâng sát cao ngạc mềm rồi hạ nhanh. Ví dụ: 狗 (gǒu) - chó
k: Âm bật hơi, vị trí đặt âm giống "g" nhưng đẩy hơi mạnh hơn. Ví dụ: 课 (kè) - tiết học
h: Cuống lưỡi tiếp cận với ngạc mềm, luồng hơi từ khoang ma sát đi ra. Ví dụ: 好 (hǎo) - tốt
Nhóm âm mặt lưỡi
j: Âm không bật hơi, mặt lưỡi áp sát vào ngạc cứng, đầu lưỡi hạ xuống mặt sau răng dưới. Ví dụ: 家 (jiā) - nhà
q: Âm bật hơi, vị trí phát âm giống "j" nhưng bật hơi mạnh ra ngoài. Ví dụ: 钱 (qián) - tiền
x: Mặt lưỡi trên gần với ngạc cứng, luồng hơi ma sát giữa mặt lưỡi và ngạc cứng. Ví dụ: 小 (xiǎo) - nhỏ
Nhóm âm đầu lưỡi sau
zh: Âm không bật hơi, đầu lưỡi cong lên chạm vào ngạc cứng. Ví dụ: 中 (zhōng) - trung
ch: Tương tự "zh" nhưng bật hơi mạnh ra ngoài. Ví dụ: 吃 (chī) - ăn
sh: Đầu lưỡi sát với ngạc cứng, luồng hơi từ giữa lưỡi và ngạc cứng đẩy ra. Ví dụ: 书 (shū) - sách
r: Vị trí phát âm giống "sh" nhưng là âm không rung. Ví dụ: 人 (rén) - người
Nhóm âm đầu lưỡi trước
z: Âm không bật hơi, đầu lưỡi thẳng chạm sát vào mặt răng trên. Ví dụ: 子 (zǐ) - con
c: Âm bật hơi, vị trí đặt âm giống "z" nhưng bật mạnh hơi ra ngoài. Ví dụ: 草 (cǎo) - cỏ
s: Đầu lưỡi tiếp cận sau răng cửa dưới, luồng hơi ma sát giữa mặt lưỡi và răng trên. Ví dụ: 三 (sān) - ba
Ngoài ra, tiếng Trung còn có hai thanh mẫu đặc biệt là y và w, thực chất chính là nguyên âm i và u khi chúng đứng ở đầu âm tiết.

Vận mẫu (nguyên âm) trong bảng chữ cái Trung Quốc
Bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc còn liên quan đến vận mẫu - phần nguyên âm trong âm tiết. Tiếng Trung có tổng cộng 36 vận mẫu, bao gồm:
6 vận mẫu đơn
a: Há miệng to và hạ thấp lưỡi, tương tự âm "a" trong tiếng Việt. Ví dụ: 妈 (mā) - mẹ
o: Rút lưỡi về phía sau, hai môi tạo hình tròn, tương tự âm "ô" trong tiếng Việt. Ví dụ: 我 (wǒ) - tôi
e: Rút lưỡi về sau, nâng cao lưỡi đặt ở vị trí giữa, tương tự âm "ơ" trong tiếng Việt. Ví dụ: 乐 (lè) - vui
i: Đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi nâng sát ngạc cứng, tương tự âm "i" trong tiếng Việt. Ví dụ: 迷 (mí) - mê
u: Nâng cao gốc lưỡi, rụt lưỡi về sau và tạo hình môi tròn, tương tự âm "u" trong tiếng Việt. Ví dụ: 书 (shū) - sách
ü: Đầu lưỡi dính răng dưới, mặt lưỡi sát ngạc cứng và để môi tròn, tương tự âm "uy" trong tiếng Việt. Ví dụ: 绿 (lǜ) - xanh

13 vận mẫu kép
Đây là những vận mẫu được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều nguyên âm:
ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei
Ví dụ: 爱 (ài - yêu), 多 (duō - nhiều), 家 (jiā - nhà)
16 vận mẫu âm mũi
Là những vận mẫu được tạo thành từ nguyên âm kết hợp với âm mũi:
an, en, in, un, ün, ian, uan, üan, uen, ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng
Ví dụ: 安 (ān - an), 天 (tiān - trời), 光 (guāng - ánh sáng)
1 vận mẫu âm uốn lưỡi
er: Ví dụ: 二 (èr) - hai

Các thanh điệu trong bảng chữ cái Trung Quốc
Một yếu tố đặc biệt trong cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung Quốc là hệ thống thanh điệu. Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ:
Thanh 1 (thanh ngang): Đọc ngang và đều, không lên không xuống. Ký hiệu là dấu gạch ngang "-" trên nguyên âm. Ví dụ: 妈 (mā) - giống như đọc "ma" không dấu trong tiếng Việt
Thanh 2 (thanh sắc): Giọng điệu đi từ thấp lên cao, tương tự dấu sắc trong tiếng Việt. Ký hiệu là dấu sắc "/" trên nguyên âm. Ví dụ: 麻 (má) - giống như đọc "má" trong tiếng Việt
Thanh 3 (thanh hỏi): Giọng điệu đi từ cao xuống thấp rồi lên cao, tương tự dấu hỏi trong tiếng Việt. Ký hiệu là dấu "v" trên nguyên âm. Ví dụ: 马 (mǎ) - gần giống âm "mả" trong tiếng Việt
Thanh 4 (thanh huyền): Giọng điệu đi từ cao xuống thấp, đọc ngắn và dứt khoát. Ký hiệu là dấu huyền "" trên nguyên âm. Ví dụ: 骂 (mà) - giọng đi từ cao xuống thấp
Thanh nhẹ (khinh thanh): Là âm tiết mất đi thanh điệu gốc, đọc nhẹ và ngắn. Ví dụ: 的 trong 他的 (tā de)

Bí quyết học bảng chữ cái Trung Quốc hiệu quả
Để nắm vững bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc, bạn có thể áp dụng các phương pháp học hiệu quả sau:
Luyện nghe Pinyin
Cách luyện nghe Pinyin chuẩn nhất:
Sử dụng các tài liệu nghe như podcast, sách nói tiếng Trung để làm quen với cách phát âm chuẩn.
Thực hành nghe chủ động bằng cách chép chính tả các đoạn hội thoại ngắn và viết lại bằng Pinyin.
Nghe các đoạn ghi âm và lặp lại để bắt chước ngữ điệu và cách phát âm của người bản xứ.
Luyện đọc Pinyin
Cách luyện đọc Pinyin như sau:
Bắt đầu với việc phát âm từng thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu một cách chính xác.
Luyện đọc các cụm từ và câu ngắn, chú ý đến sự thay đổi của thanh điệu trong câu.
Tiến tới đọc các đoạn văn ngắn với các chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, ẩm thực.
Thực hành với người bản xứ
Thực hành là bước quan trọng khi nghiên cứu bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc:
Tìm kiếm các câu lạc bộ hoặc nhóm học tiếng Trung tại địa phương hoặc trực tuyến.
Thực hành nói và nghe với người bản xứ để cải thiện phát âm và nghe hiểu.
Ngoài ra, bạn có thể tự rèn luyện bằng cách:
Tạo flashcards với từ vựng tiếng Trung, phiên âm Pinyin và âm thanh phát âm.
Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ hỗ trợ phát âm chuẩn cho từng từ.

Cách viết chữ Hán cơ bản cho người mới
Sau khi làm quen với bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc, bạn có thể tiến tới học viết chữ Hán. Chữ Hán được cấu tạo từ các nét cơ bản sau:
8 nét cơ bản trong chữ Hán
8 nét cơ bản trong chữ Hán bao gồm:
Nét ngang (héng): Kéo từ trái sang phải
Nét sổ thẳng (shù): Kéo từ trên xuống dưới
Nét chấm (diǎn): Dấu chấm tròn, từ trên xuống dưới
Nét hất (tí): Nét cong, từ trái sang phải và đi lên
Nét phẩy (piě): Nét cong, từ phải qua trái và đi xuống
Nét mác (nà): Nét cong, từ trên xuống dưới và đi sang phải
Nét gập (zhé): Nét cong, từ trái sang phải và đi xuống
Nét móc (gou): Nét cong, từ phải qua trái và đi lên
Các quy tắc viết chữ Hán
Khi viết chữ Hán, bạn cần tuân thủ các quy tắc sau:
Ngang trước sổ sau: Viết nét ngang trước, nét sổ sau. Ví dụ: 十 (số 10)
Phẩy trước mác sau: Viết nét phẩy (bên trái) trước, nét mác (bên phải) sau. Ví dụ: 八 (số 8)
Từ trên xuống dưới: Viết các nét ở trên trước, nét ở dưới sau. Ví dụ: 二 (số 2)
Từ trái qua phải: Viết các nét bên trái trước, nét bên phải sau. Ví dụ: 他 (anh ấy)
Ngoài trước trong sau: Viết các nét bên ngoài trước, nét bên trong sau. Ví dụ: 用
Vào trước đóng sau: Viết nét ở giữa trước, nét ở 2 bên sau. Ví dụ: 回
Giữa trước hai bên sau: Viết nét ở giữa trước, nét ở 2 bên sau. Ví dụ: 水 (nước)

Cách cài đặt và sử dụng bảng chữ cái Trung Quốc trên thiết bị điện tử
Để thực hành viết chữ Hán trên thiết bị điện tử, bạn cần cài đặt bàn phím tiếng Trung:
Cách cài đặt trên máy tính
Để cài đặt bảng chữ cái tiếng Trung trên máy tính:
Truy cập Control Panel > Clock, Language, Region > Language
Chọn Add Input Language, tìm và chọn Chinese Simplified - Microsoft Pinyin
Khi muốn sử dụng, nhấn vào biểu tượng ngôn ngữ ở góc phải thanh taskbar
Chọn Chinese > Chinese Simplified - Microsoft Pinyin
Cách cài đặt trên điện thoại
Để cài đặt bảng chữ cái tiếng Trung trên điện thoại, bạn thực hiện như sau:
Vào Cài đặt > Ngôn ngữ & Nhập liệu > Bàn phím > Thêm bàn phím tiếng Trung
Kích hoạt chế độ gõ Pinyin và bắt đầu nhập liệu

Xem thêm:
Bảng chữ cái Trung Quốc và cách đọc là nền tảng quan trọng khi bạn bắt đầu học tiếng Trung. Mặc dù ban đầu có thể cảm thấy khó khăn, nhưng với sự kiên trì luyện tập, bạn sẽ dần làm quen và thành thạo. Hán Ngữ Điềm Điềm chúc bạn thành công và hãy tham khảo thêm các khóa học của Điềm Điềm nhé!