
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung: Hướng dẫn A-Z
Khi học tiếng Trung, việc nắm vững cách viết và diễn đạt ngày tháng năm là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống đời sống, công việc và học tập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ biết cách viết chính xác mà còn hiểu sâu về cấu trúc ngữ pháp và các quy tắc cần thiết khi sử dụng mốc thời gian trong tiếng Trung.
Các từ vựng liên quan đến ngày tháng năm
Để bắt đầu, bạn cần biết các từ vựng cơ bản trong tiếng Trung liên quan đến ngày, tháng, năm và thứ. Đây là các từ quan trọng và cần phải nhớ khi học cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung.
年 (nián): Năm
月 (yuè): Tháng
日 (rì) hoặc 号 (hào): Ngày
星期 (xīng qī) hoặc 周 (zhōu) hoặc 礼拜 (lǐ bài): Thứ
周末 (zhōu mò): Cuối tuần
Khi học cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung, việc nhớ những từ vựng này là bước đầu tiên giúp bạn hiểu và sử dụng đúng các mốc thời gian.

Cấu trúc viết ngày tháng năm trong tiếng Trung
Để biết cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung, bạn phải hiểu cấu trúc trình bày. Cấu trúc của ngày tháng năm trong tiếng Trung có sự khác biệt so với tiếng Việt.
Cụ thể, thứ tự các thành phần trong ngày tháng năm của tiếng Trung sẽ đảo ngược lại so với tiếng Việt. Điều này có nghĩa là tiếng Trung sẽ diễn đạt theo thứ tự:
Năm - Tháng - Ngày - Thứ
Ví dụ:
Ngày 10 tháng 08 năm 2021 sẽ được viết là 2021年08月10日.
Thứ ba ngày 10 tháng 08 năm 2021 sẽ được viết là 2021年08月10日星期二.

Chi tiết cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung
Cách viết năm trong tiếng Trung
Khi viết năm trong tiếng Trung, bạn sẽ sử dụng số đếm theo từng chữ số. Ví dụ, năm 2021 sẽ được viết là 2021年, nhưng bạn cần đọc từng chữ số riêng biệt.
2021年 sẽ đọc là èr líng èr yī nián (二零二一年).
2009年 sẽ đọc là èr líng líng jiǔ nián (二零零九年).
1995年 sẽ đọc là yī jiǔ jiǔ wǔ nián (一九九五年).
Lưu ý rằng trong tiếng Trung, khi đọc năm, bạn phải phát âm từng chữ số riêng biệt, và năm 2000 trở đi thường dùng từ 零 (líng) để thay thế chữ số 0.
Cách viết tháng trong tiếng Trung
Cách viết tháng trong tiếng Trung rất đơn giản. Bạn chỉ cần sử dụng số thứ tự của tháng cộng với từ 月 (yuè) để chỉ tháng đó.
Tháng 1 sẽ viết là 一月 (yī yuè).
Tháng 2 sẽ viết là 二月 (èr yuè).
Tháng 12 sẽ viết là 十二月 (shí èr yuè).
Một lưu ý quan trọng là tháng 1 và tháng 12 còn có tên gọi đặc biệt trong tiếng Trung. Tháng 1 còn gọi là 正月 (zhēng yuè), trong khi tháng 12 được gọi là 腊月 (là yuè).

Cách viết ngày trong tiếng Trung
Khi viết ngày trong tiếng Trung, bạn sẽ sử dụng số đếm cộng với từ 日 (rì) hoặc 号 (hào). Trong đó, 日 thường dùng trong văn viết, còn 号 hay hào thường sử dụng trong văn nói.
Ngày 1 sẽ viết là 一日 (yī rì) hoặc 一号 (yī hào).
Ngày 16 sẽ viết là 十六日 (shí liù rì) hoặc 十六号 (shí liù hào).
Ngày 30 sẽ viết là 三十日 (sān shí rì) hoặc 三十号 (sān shí hào).
Khi viết ngày trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý rằng trong lịch âm, ngày mùng 1 được gọi là 初一 (chū yī) và ngày 30 âm lịch được gọi là 三十 (sān shí) hoặc 卅 (sà).
Cách viết thứ trong tiếng Trung
Khi viết thứ trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng ba từ khác nhau: 星期 (xīng qī), 周 (zhōu), và 礼拜 (lǐ bài). Tất cả đều có nghĩa là "tuần". Tuy nhiên, khi bạn nói về "cuối tuần", bạn chỉ có thể dùng từ 周末 (zhōu mò).
Thứ Hai: 星期一 (xīng qī yī), 周一 (zhōu yī), hoặc 礼拜一 (lǐ bài yī).
Thứ Ba: 星期二 (xīng qī èr), 周二 (zhōu èr), hoặc 礼拜二 (lǐ bài èr).
Thứ Bảy: 星期六 (xīng qī liù), 周六 (zhōu liù), hoặc 礼拜六 (lǐ bài liù).
Lưu ý rằng Chủ Nhật trong tiếng Trung có thể là 星期日 (xīng qī rì), 周日 (zhōu rì), hoặc 礼拜天 (lǐ bài tiān) và 礼拜日 (lǐ bài rì).

Quy tắc cần lưu ý khi viết ngày tháng năm tiếng Trung
Khi học cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung, có một số lưu ý bạn cần nhớ:
Khi ghi ngày tháng năm, phải tuân theo định dạng: Năm - Tháng - Ngày, ví dụ 2021年08月10日.
Không nên sử dụng dấu chấm hay dấu chéo để phân tách các thành phần của ngày tháng năm. Ví dụ, 2021.08.10 hoặc 2021/08/10 là sai. Bạn phải sử dụng dấu 年 cho năm, 月 cho tháng và 日 cho ngày.
Khi viết ngày tháng năm trong văn bản tiếng Trung, cần viết đầy đủ năm mà không sử dụng dạng viết tắt (ví dụ, không viết 21年 thay vì 2021年).

Cách dùng ngày tháng năm trong hội thoại tiếng Trung
Bên cạnh việc học cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung, bạn phải luyện nói trong giao tiếp hàng ngày. Việc biết cách sử dụng chúng đúng sẽ giúp bạn tránh khỏi sự nhầm lẫn trong các cuộc trò chuyện. Dưới đây là một ví dụ về cách dùng ngày tháng năm trong tiếng Trung:
A: 今天是几号?(Jīntiān shì jǐ hào?) – Hôm nay là ngày mấy?
B: 今天是八月五号。(Jīntiān shì bā yuè wǔ hào.) – Hôm nay là ngày 5 tháng 8.
A: 你明天几点有空?(Nǐ míngtiān jǐ diǎn yǒu kòng?) – Mai bạn rảnh lúc mấy giờ?
B: 我明天上午十点。(Wǒ míngtiān shàngwǔ shí diǎn.) – Mai tôi rảnh lúc 10 giờ sáng.
Những câu hỏi và câu trả lời như thế này sẽ giúp bạn luyện tập tốt hơn khi giao tiếp với người bản xứ.

Xem thêm:
Việc nắm vững cách viết ngày tháng năm trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên và chú ý đến các quy tắc nhé! Ngoài ra, nếu bạn chưa thực sự tự tin để sử dụng tiếng Trung, hãy bồi dưỡng qua các khóa học online và offline của Hán Ngữ Điềm Điềm!