
Cách đọc phiên âm tiếng Trung: Hướng dẫn A-Z cho người mới
Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những thách thức lớn nhất chính là làm quen với hệ thống phiên âm. Cách đọc tiếng Trung phiên âm đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người học nắm được cách phát âm chuẩn xác các từ vựng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc phiên âm tiếng Trung một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Phiên âm Pinyin là gì?
Phiên âm tiếng Trung, hay còn gọi là Pinyin (Bính Âm), là hệ thống sử dụng chữ cái Latin để thể hiện cách phát âm của các ký tự Hán tự. Hệ thống này xuất hiện từ năm 1958 và chính thức được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc từ năm 1979 đến nay.
Bảng phiên âm tiếng Trung Pinyin và cách đọc được coi là công cụ đắc lực giúp người nước ngoài có thể đọc và nói tiếng Trung một cách dễ dàng. Đây là bước đệm quan trọng trước khi bạn học các ký tự Hán tự phức tạp.

Cấu trúc của phiên âm tiếng Trung
Cách đọc phiên âm tiếng Trung cần dựa trên ba thành phần chính:
Thanh mẫu (phụ âm đầu): Bao gồm 21 phụ âm
Vận mẫu (nguyên âm): Bao gồm các nguyên âm đơn và nguyên âm kép
Thanh điệu: Hệ thống 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ
Việc nắm vững cách đọc bảng phiên âm tiếng Trung sẽ giúp bạn phát âm chính xác và tự tin trong giao tiếp.

Cách đọc nguyên âm đơn (vận mẫu đơn)
Trong tiếng Trung có 6 nguyên âm đơn cơ bản. Dưới đây là cách đọc phiên âm tiếng Trung cho các nguyên âm này:
Cách đọc “a”:
Cách phát âm: Mồm há to, lưỡi xuống thấp
Tương đương: Giống "a" trong tiếng Việt
Cách đọc “o”:
Cách phát âm: Lưỡi rút về phía sau, gốc lưỡi nâng cao, môi tròn
Tương đương: Giống "ô" trong tiếng Việt
Cách đọc “e”:
Cách phát âm: Lưỡi rút về phía sau, gốc lưỡi nâng cao, mồm há vừa
Tương đương: Hơi giống "ơ" và "ưa" trong tiếng Việt
Cách đọc “i”:
Cách phát âm: Đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi nâng sát ngạc cứng
Tương đương: Giống "i" trong tiếng Việt
Lưu ý: Khi đứng sau các phụ âm z, c, s, zh, ch, sh, r thì đọc giống "ư" trong tiếng Việt
Cách đọc “u”:
Cách phát âm: Gốc lưỡi nâng cao, môi tròn, nhô ra
Tương đương: Giống "u" trong tiếng Việt
Cách đọc “ü”:
Cách phát âm: Đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi nâng sát ngạc cứng, môi tròn
Tương đương: Hơi giống "uy" trong tiếng Việt

Cách đọc phụ âm đơn (thanh mẫu)
Cách đọc tiếng Trung phiên âm còn liên quan đến các phụ âm. Dưới đây là phân nhóm và cách đọc các phụ âm chính:
Nhóm 1: Âm môi (b, p, m, f)
b: Đọc giống "p" trong tiếng Việt, không bật hơi
p: Đọc giống "p" trong tiếng Việt, có bật hơi
m: Đọc giống "m" trong tiếng Việt
f: Đọc giống "ph" trong tiếng Việt
Nhóm 2: Âm đầu lưỡi giữa (d, t, n, l)
d: Đọc giống "t" trong tiếng Việt, không bật hơi
t: Đọc giống "th" trong tiếng Việt, có bật hơi
n: Đọc giống "n" trong tiếng Việt
l: Đọc giống "l" trong tiếng Việt
Nhóm 3: Âm gốc lưỡi (g, k, h)
g: Đọc giống "c" và "k" trong tiếng Việt, không bật hơi
k: Đọc giống "kh" trong tiếng Việt, có bật hơi
h: Đọc giống "h" trong tiếng Việt
Nhóm 4: Âm mặt lưỡi (j, q, x)
j: Đọc giống "ch" trong tiếng Việt, không bật hơi
q: Đọc giống "ch" trong tiếng Việt, có bật hơi (khá giống đọc "sờ chờ")
x: Đọc giống "x" trong tiếng Việt

Nhóm 5: Âm đầu lưỡi trước (z, c, s)
z: Đọc na ná "ch" trong tiếng Việt, không bật hơi
c: Đọc giống "x" ở một số vùng miền, có bật hơi
s: Đọc hơi giống "x" trong tiếng Việt
Cách đọc phụ âm kép trong tiếng Trung
Cách đọc bảng phiên âm tiếng Trung còn bao gồm 3 phụ âm kép đặc biệt:
zh: Đọc giống "tr" trong tiếng Việt, không bật hơi
ch: Đọc giống "tr" trong tiếng Việt, có bật hơi
sh: Đọc giống "s" trong tiếng Việt, nhưng nặng hơn và có uốn lưỡi
Lưu ý quan trọng: Khi thực hành cách đọc phiên âm tiếng Trung, đặc biệt là với zh và sh, bạn cần luyện tập nhiều lần vì hai âm này khá giống nhau và dễ gây nhầm lẫn.

Cách đọc nguyên âm kép (vận mẫu kép)
Ngoài nguyên âm đơn, cách đọc bảng phiên âm tiếng Trung còn liên quan đến các nguyên âm kép. Đây là sự kết hợp của các nguyên âm đơn:
Vận mẫu theo a và e
ai: Đọc giống "ai" trong tiếng Việt
ei: Đọc giống "ây" trong tiếng Việt
ao: Đọc giống "ao" trong tiếng Việt
ou: Đọc giống "âu" trong tiếng Việt
Vận mẫu theo i
ia: Đọc là i + a
ie: Đọc là i + ê
iao: Đọc là i + ao
iou: Đọc là i + âu
Vận mẫu theo u và ü
ua: Đọc là u + a
uo: Đọc là u + ô
uai: Đọc là u + ai
uei: Đọc là u + ây
üe: Đọc là uy + ê
Cách đọc vận mẫu mũi
Trong cách đọc phiên âm tiếng Trung, còn có các vận mẫu mũi:
an: Đọc giống "an" trong tiếng Việt
en: Đọc giống "ân" trong tiếng Việt
ang: Đọc giống "ang" trong tiếng Việt
eng: Đọc giống "âng" trong tiếng Việt
ong: Đọc giống "ung" trong tiếng Việt
Tương tự, các vận mẫu mũi còn kết hợp với i, u và ü tạo thành:
ian, in, iang, ing, iong
uan, uen, uang, ueng
üan, ün

Các thanh điệu trong tiếng Trung
Hệ thống thanh điệu là yếu tố quan trọng trong cách đọc phiên âm tiếng Trung. Có 5 thanh điệu cơ bản:
Thanh 1 (-)
Ký hiệu: -
Cách đọc: Ngang, cao và đều
Ví dụ: bā (số 8)
Thanh 2 (/)
Ký hiệu: /
Cách đọc: Giống như dấu sắc trong tiếng Việt
Ví dụ: bá (nhổ)
Thanh 3 (v)
Ký hiệu: v
Cách đọc: Giống như dấu hỏi trong tiếng Việt
Ví dụ: bǎ (bó)
Thanh 4 ()
Ký hiệu: \
Cách đọc: Nằm giữa dấu huyền và dấu nặng trong tiếng Việt
Ví dụ: bà (bố)
Thanh 5 (Thanh nhẹ)
Không có ký hiệu
Cách đọc: Nhẹ, ngắn và không có dấu
Ví dụ: ba (nhé)

Các nguyên tắc học phiên âm Pinyin
Khi tìm hiểu bảng phiên âm tiếng Trung Pinyin và cách đọc, bạn nên nắm vững các nguyên tắc sau:
Phụ âm ghép với nguyên âm tạo thành một âm tiết
Nguyên âm đứng một mình cũng tạo thành một âm tiết
Khi phát âm, cần kết hợp chính xác giữa phụ âm và nguyên âm
Thanh điệu tạo ra sự khác biệt về nghĩa cho các từ có cùng phiên âm
Lưu ý các quy tắc biến âm khi đọc

Lộ trình học tiếng Trung cho người mới
Nếu bạn muốn học cách đọc phiên âm tiếng Trung Trung từ đầu, đây là lộ trình gợi ý:
Học phiên âm bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin: Pinyin là hệ thống phiên âm giúp bạn đọc tiếng Trung bằng chữ cái Latinh. Bạn sẽ học cách phát âm chuẩn các âm trong tiếng Trung và cách kết hợp chúng lại. Đây chính là nền tảng cơ bản giúp bạn nghe, nói, và đọc từ mới hiệu quả sau này.
Làm quen với vận mẫu (nguyên âm): Sau khi học được Pinyin, bước tiếp theo là làm quen với vận mẫu, hay còn gọi là nguyên âm trong tiếng Trung. Vận mẫu là các âm đơn như a, o, e, i, u, ü và các tổ hợp nguyên âm. Đây là phần cốt lõi trong cấu trúc âm tiết tiếng Trung.
Thực hành thanh mẫu (phụ âm): Bước tiếp theo trong lộ trình học tiếng Trung là làm quen với thanh mẫu, tức là các phụ âm đứng đầu mỗi âm tiết, như b, p, m, f... Bạn sẽ luyện phát âm đúng các thanh mẫu, đồng thời kết hợp với các vận mẫu để tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh.
Tập viết chữ Hán cơ bản: Khi đã quen thuộc với việc phát âm, bạn cần bắt đầu viết chữ Hán. Việc làm quen với bộ thủ và các nét cơ bản sẽ giúp bạn hình thành kỹ năng viết chữ Hán một cách chính xác. Bạn có thể luyện viết các chữ Hán đơn giản, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Học các bài hội thoại đơn giản: Các mẫu câu như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đường, hoặc mua sắm sẽ giúp bạn giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hằng ngày. Thực hành nói và nghe theo tình huống thực tế sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đồng thời làm quen với cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản đã học.

Lời khuyên khi học cách đọc phiên âm tiếng Trung
Dưới đây là một số lời khuyên khi học cách đọc phiên âm tiếng Trung:
Luyện tập thường xuyên: Hãy đọc to các âm để quen với cách phát âm.
Nghe người bản xứ nói: Điều này giúp bạn hiểu cách phát âm chuẩn xác.
Tập trung vào thanh điệu: Thanh điệu rất quan trọng trong tiếng Trung, một từ với các thanh điệu khác nhau sẽ có những nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Trung: Các ứng dụng sẽ cung cấp phản hồi về phát âm của bạn.
Kiên nhẫn: Cách đọc tiếng Trung phiên âm có thể khó khăn ban đầu, nhưng sẽ dễ dàng hơn khi bạn quen dần.

Xem thêm:
Cách đọc phiên âm tiếng Trung là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng khi học ngôn ngữ này. Bảng phiên âm tiếng Trung Pinyin và cách đọc đã được thiết kế để giúp người học nắm bắt cách phát âm một cách dễ dàng và chính xác nhất. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy tham khảo khóa học của Hán Ngữ Điềm Điềm nhé!