
Bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung chi tiết nhất
bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung
Bạn muốn chinh phục tiếng Trung nhưng gặp khó khăn với hệ thống phiên âm? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung chi tiết nhất, từ thanh mẫu, vận mẫu đến thanh điệu, cùng với hướng dẫn phát âm và bí quyết học hiệu quả.
1. Bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung không có bảng chữ cái theo kiểu Latinh như tiếng Việt hay tiếng Anh. Thay vào đó, tiếng Trung sử dụng chữ Hán (Hanzi), một loại chữ tượng hình mà mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết và thường mang một ý nghĩa nhất định.

Để giúp người học đọc và phát âm tiếng Trung, người ta đã phát minh ra hệ thống phiên âm Latinh gọi là Pinyin (bính âm). Pinyin sử dụng các chữ cái Latinh để ghi lại âm đọc của chữ Hán.
2. Vai trò của bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung Pinyin với người học tiếng Trung
Pinyin (拼音 - bính âm) đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với người học tiếng Trung, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Nó như một chiếc cầu nối giúp người học tiếp cận và chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng hơn. Dưới đây là những vai trò chính của Pinyin.
Nền tảng phát âm
Phát âm chính xác: Bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung giúp người học phát âm chính xác các âm tiết tiếng Trung, tránh sai sót ngay từ bước đầu tiên. Việc phát âm đúng rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc hiểu và giao tiếp sau này.
Làm quen với âm điệu: Pinyin thể hiện cả thanh điệu, yếu tố quan trọng trong tiếng Trung. Thanh điệu có thể thay đổi ý nghĩa của từ, vì vậy việc làm quen với thanh điệu qua Pinyin là rất cần thiết.

Hỗ trợ học viết
Phương tiện ghi âm: Pinyin cung cấp phương án viết tiếng Trung bằng các ký tự Latinh, giúp người mới bắt đầu làm quen với cấu trúc chữ Hán mà không gặp quá nhiều khó khăn.
Học viết chữ Hán: Việc học viết Pinyin trước khi học viết chữ Hán giúp người học nắm vững âm tiết và thứ tự các nét trong chữ Hán một cách hiệu quả.
Công cụ học tập
Tra từ điển: Pinyin là công cụ hữu ích để tra từ điển. Khi gặp một từ mới, bạn có thể dễ dàng tìm thấy cách phát âm và ý nghĩa của từ đó thông qua Pinyin.
Nhập liệu: Pinyin được sử dụng để nhập liệu chữ Hán trên máy tính và điện thoại.

Cầu nối giao tiếp
Giao tiếp ban đầu: Pinyin cho phép người học giao tiếp với người bản xứ ngay cả khi chưa biết chữ Hán. Trong giai đoạn đầu học tiếng Trung, bạn có thể sử dụng Pinyin để diễn đạt ý kiến và nhu cầu của mình.
Học tiếng Trung hiệu quả hơn: Nắm vững Pinyin giúp người học tự tin hơn trong quá trình học tiếng Trung, từ đó tăng cường hứng thú và động lực học tập.
3. Cấu tạo của bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung Pinyin
Trong bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung thì phải biết cấu tạo của một âm tiết Pinyin như thế nào? Bao gồm ba thành phần chính: thanh mẫu, vận mẫu và thanh điệu. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn học và phát âm tiếng Trung một cách chính xác và hiệu quả.

Cấu tạo của Pinyin bao gồm 3 phần chính
Thanh mẫu (声母)
Là âm đầu của một âm tiết, tương tự như phụ âm trong tiếng Việt. Bao gồm 23 thanh mẫu.
Vận mẫu (韵母)
Là phần còn lại của âm tiết sau thanh mẫu, tương tự như nguyên âm và vần trong tiếng Việt. Bao gồm 36 vận mẫu
Thanh điệu (声调)
Là cao độ của âm tiết, có 4 thanh điệu chính và một thanh nhẹ. Thanh điệu rất quan trọng trong tiếng Trung vì nó có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Ký hiệu thanh điệu được đặt trên nguyên âm chính của vận mẫu.
4. Hướng dẫn học bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung chi tiết cho người mới bắt đầu
Thanh mẫu
Gồm 21 phụ âm đầu được chia thành 7 nhóm dựa trên cách phát âm:
Nhóm | Thanh Mẫu | Cách phát âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nhóm âm hai môi và răng môi | b | Khi phát âm ta sẽ dùng hai môi khép chặt, sau đó hai môi bật mở nhanh để phát luồng hơi ra ngoài, không bật hơi. | 八 (bā) – tám |
p | Vị trí phát âm của âm này giống như âm “b”, luồng hơi bị lực ép đấy ra ngoài, thường được gọi là âm bật hơi. | 苹果 (píngguǒ) – táo | |
f | Khi phát âm, răng trên tiếp xúc với môi dưới, luống hơi ma sát thoát ra ngoài, đây còn được gọi là âm môi răng. | 风 (fēng) – gió | |
m | Khi phát âm, hai môi của chúng ta khép lại, ngạc và lưỡi hạ xuống, luồng không khí theo khoang mũi ra ngoài. | 妈妈 (māma) – mẹ | |
Nhóm âm đầu lưỡi | d | Khi phát âm, đầu lưỡi chạm răng trên, khoang miệng trữ hơi sau đó đầu lưỡi hạ thật nhanh để đẩy luồng hơi ra ngoài. | 大 (dà) – to |
t | Vị trí phát âm của âm này giống như âm “d”, tuy nhiên đây là âm bật hơi nên ta cần đẩy mạnh luồng hơi ra. | 他 (tā) – anh ấy | |
n | Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, ngạc mềm và lưỡi con hạ xuống, khoang mũi nở. | 女 (nǚ) – phụ nữ | |
l | Khi phát âm đầu lưỡi chạm vào lợi trên, so với âm “n” lùi về sau nhiều hơn, luồng hơi theo hai bên đầu lưỡi ra ngoài. | 路 (lù) – đường | |
Nhóm âm cuống lưỡi | g | Đây là âm không bật hơi, khi phát âm, phần cuống lưỡi nâng sát cao ngạc mềm, sau đó hạ nhanh phần cuống lưỡi xuống để hơi đi ra ngoài một cách nhanh chóng. | 狗 (gǒu) – chó |
k | Đây là âm bật hơi, khi phát âm, vị trí đặt âm cũng như âm “g”. Khi luồng hơi từ trong khoang miệng bật ra đột ngột, cần đưa hơi thật mạnh. | 课 (kè) – tiết học | |
h | Khi phát âm, cuống lưỡi tiếp cận với ngạc mềm, luồng hơi từ khoang ma sát đi ra. | 好 (hǎo) – tốt | |
Nhóm âm mặt lưỡi | j | Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, mặt lưỡi áp sát vào ngạc cứng, đầu lưỡi hạ xuống mặt sau răng dưới, luồng hơi từ khoảng giữa mặt lưỡi đi ra ngoài. | 家 (jiā) – nhà |
q | Đây là âm bật hơi, vị trí phát âm giống như âm “j”, tuy nhiên cần bật hơi mạnh ra ngoài. | 钱 (qián) – tiền | |
x | Khi phát âm mặt lưỡi trên gần với ngạc cứng, luồng hơi từ mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng và đẩy mạnh ra ngoài. | 小 (xiǎo) – nhỏ | |
Nhóm âm đầu lưỡi sau | zh | Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, đầu lưỡi cong lên, chạm vào ngạc cứng, luồng hơi từ đầu và ngạc cứng mà bật ra ngoài. | 中 (zhōng) – trung |
ch | Vị trí đặt âm của âm này giống như âm “zh” nhưng cần bật hơi mạnh ra ngoài. | 吃 (chī) – ăn | |
sh | Khi phát âm đầu lưỡi sát với ngạc cứng, luồng hơi từ giữa lưỡi và ngạc cứng được đẩy ra ngoài. | 书 (shū) – sách | |
r | Vị trí phát âm của âm này giống âm “sh” nhưng là âm không rung. | 人 (rén) – người | |
Nhóm âm đầu lưỡi trước | z | Đây là âm không bật hơi, khi phát âm, đầu lưỡi thẳng, chạm sát vào mặt răng trên, sau đó đầu lưỡi hơi lùi lại để luồng hơi từ khoang miệng ra ngoài. | 子 (zi) – con |
c | Đây là âm bật hơi, vị trí đặt âm giống như “z” nhưng cần bật mạnh hơi ra ngoài | 草 (cǎo) – cỏ | |
s | Khi phát âm, đầu lưỡi tiếp cận sau răng cửa dưới, luồng hơi từ chỗ mặt lưỡi và răng trên ma sát ra ngoài. | 三 (sān) – ba |
Vận mẫu
Gồm 6 vận mẫu đơn:
Vận Mẫu | Cách phát âm | Đặc điểm | Ví Dụ |
---|---|---|---|
a (a) | Há mồm to và hạ thấp lưỡi | Nguyên âm dài, đọc không tròn môi và có cách phát âm gần giống với âm “a” trong Tiếng Việt. | mā (妈 – mẹ) |
o (o) | Rút lưỡi về phía sau, đặt gốc lưỡi ở vị trí giữa, hai môi tạo hình thành tròn và nhô ra ngoài một chút. | Nguyên âm dài và đọc tròn môi, phát âm gần tương tự với chữ “ô” trong tiếng Việt. | wǒ (我 – tôi) |
e (e) | Rút lưỡi về sau, nâng cao lưỡi đặt ở vị trí giữa và há mồm vừa đủ rộng | Nguyên âm dài và không tròn môi, có cách đọc khá giống “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt. | lè (乐 – vui) |
i (i) | Để đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi phía dưới nâng sát ngạc cứng, hai môi để dẹp và bành rộng ra. | Nguyên âm dài và đọc không tròn môi, tương tự với cách phát âm “i” trong tiếng Việt. | mí (迷 – mê) |
u (u) | Nâng cao gốc lưỡi, rụt lưỡi về sau và tạo hình môi tròn, nhô ra phía trước | Nguyên âm dài và phát âm tròn môi, tương tự chữ “u” trong tiếng Việt. | shū (书 – sách) |
ü (ü) | Để đầu lưỡi dính răng dưới, mặt lưỡi phía dưới đặt sát ngạc cứng và để môi tròn, nhô về phía trước | Nguyên âm dài và đọc tròn môi, giống cách đọc của chữ “uy” trong tiếng Việt. | lǜ (绿 – xanh) |
13 vận mẫu kép:
Vận Mẫu | Ví Dụ | Vận Mẫu | Ví Dụ |
---|---|---|---|
ai (ai) | ài (爱 – yêu) | ua (ua) | guā (瓜 – dưa) |
ei (ei) | lèi (累 – mệt) | üe (üe) | yuè (月 – trăng) |
ao (ao) | dào (到 – đến) | ue (ue) | juédé (觉得 – cảm thấy) |
ou (ou) | gǒu (狗 – chó) | iao (iao) | miǎo (秒 – giây) |
uo (uo) | duò (多 – nhiều) | uai (uai) | guài (怪 – kỳ lạ) |
ia (ia) | jiā (家 – nhà) | iu (iu) | liù (六 – sáu) |
ie (ie) | jié (节 – lễ) |
16 vận mẫu âm mũi:
Vận Mẫu | Ví Dụ | Vận Mẫu | Ví Dụ |
---|---|---|---|
an (an) | bàn (办 – làm) | ang (ang) | yáng (羊 – cừu) |
en (en) | fēn (分 – chia) | eng (eng) | Mèng (梦 – mơ) |
in (in) | xīn (心 – tim) | iang (iang) | liàng (量 – đo) |
un (un) | xún (寻 – tìm) | iong (iong) | qióng (穷 – nghèo) |
ün (ün) | xún (训 – đào tạo) | ing (ing) | qíng (情 – tình cảm) |
ian (ian) | tiān (天 – trời) | uang (uang) | guāng (光 – ánh sáng) |
uan (uan) | tuán (团 – đoàn) | ueng (ueng) | Wēng (翁 – ông già) |
üan (üan) | “yuán” (元 – nhân dân tệ) | ong (ong) | Lóng (龙 – rồng) |
Thanh điệu
Tiếng Trung có 4 thanh điệu được đánh dấu bằng các ký hiệu trên nguyên âm:
Ví dụ thực tế: mā (妈 – mẹ) và mǎ (马 – con ngựa) có cách đọc rất khác nhau!

5. Bí quyết thành thạo bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung
Luyện tập thường xuyên
Nghe và phát âm: Nghe người bản xứ phát âm hoặc sử dụng các công cụ trực tuyến để luyện tập phát âm. Hãy chú ý đến khẩu hình và cách đặt lưỡi để phát âm chuẩn xác.
Luyện tập viết Pinyin: Viết Pinyin giúp bạn ghi nhớ mặt chữ và cách kết hợp các thành phần. Bạn có thể viết Pinyin cho các từ mới hoặc các đoạn văn ngắn.
Sử dụng Pinyin trong học tập: Khi học từ mới, hãy luôn kèm theo Pinyin để biết cách phát âm. Sử dụng Pinyin để tra từ điển và nhập liệu trên máy tính, điện thoại.

Áp dụng Pinyin vào thực tế
Giao tiếp: Sử dụng Pinyin để giao tiếp với người bản xứ hoặc bạn bè học tiếng Trung. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là cách để bạn tiến bộ.
Đọc sách báo, xem phim: Đọc sách báo, truyện bằng Pinyin hoặc xem phim, chương trình TV có phụ đề Pinyin để làm quen với cách sử dụng Pinyin trong ngữ cảnh thực tế.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ
Ứng dụng học tiếng Trung: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Trung hỗ trợ học Pinyin, ví dụ như Pleco, HelloChinese, ChineseSkill.
Trang web học tiếng Trung: Các trang web như ChinesePod, Yabla cung cấp các bài học và tài liệu học Pinyin.
Từ điển trực tuyến: Các từ điển như Baidu Dict, Youdao Dict giúp bạn tra cứu Pinyin và ý nghĩa của từ.

Lựa chọn trung tâm uy tín
Hán ngữ Điềm Điềm là trung tâm dạy tiếng Trung uy tín bậc nhất Hải Phòng. Với đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm có từ HSK 5 trở lên và hơn 3 năm giảng dạy tiếng Trung. Đảm bảo chuẩn hoá phát âm cho bạn.

Khi theo học tại một trung tâm nào cũng mong muốn đạt kết quả như mục tiêu đã đề ra. Hiểu được nỗi lo này của học viên, Hán ngữ Điềm Điềm cam kết chất lượng đầu ra. Nếu như đạt được kết quả yêu cầu bạn có thể tiếp tục ôn và học tập miễn phí.
Bạn có thể tham khảo chi tiết hai hình thức học offline tại Hải Phòng và học online trên toàn quốc của Trung tâm.
Kết luận
Pinyin không chỉ là một bảng chữ cái đơn thuần mà là một hệ thống phiên âm quan trọng. Là chìa khóa giúp người học tiếng Trung Quốc vượt qua những khó khăn ban đầu và tiếp cận ngôn ngữ này một cách hiệu quả. Việc nắm vững Bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung Pinyin là nền tảng vững chắc để phát âm chuẩn, học từ vựng, ngữ pháp và giao tiếp thành công trong tiếng Trung.
Bảng chữ cái phiên âm tiếng Trung