
TOCFL và HSK cái nào khó hơn? So sánh chi tiết nhất
TOCFL và HSK cái nào khó hơn
Việc lựa chọn giữa hai chứng chỉ tiếng Trung phổ biến hiện nay, TOCFL và HSK, là một quyết định quan trọng đối với người học. Để đưa ra lựa chọn phù hợp, việc hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc, nội dung và độ khó của từng kỳ thi là điều cần thiết. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về hai kỳ thi này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan TOCFL và HSK cái nào khó hơn.
1. Giới thiệu về TOCFL và HSK
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung do Bộ Giáo dục Đài Loan tổ chức, sử dụng chữ Phồn thể. Kỳ thi này được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, học thuật và công việc.

HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung do Trung Quốc tổ chức, sử dụng chữ Giản thể. HSK tập trung vào việc đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học trong các tình huống giao tiếp cơ bản đến nâng cao.

2. Cấu trúc và cấp độ của TOCFL và HSK
Cấu trúc kỳ thi HSK
HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6. Mỗi cấp độ đánh giá các kỹ năng nghe, đọc và viết của thí sinh. Dưới đây là bảng mô tả số lượng từ vựng yêu cầu cho từng cấp độ:
Cấp độ | Số lượng từ vựng yêu cầu |
---|---|
HSK 1 | 150 từ |
HSK 2 | 300 từ |
HSK 3 | 600 từ |
HSK 4 | 1.200 từ |
HSK 5 | 2.500 từ |
HSK 6 | 5.000 từ |
Cấu trúc kỳ thi TOCFL
TOCFL được chia thành 3 band chính: Band A, Band B và Band C, mỗi band bao gồm 2 cấp độ:
Band A: Cấp 1 (A1) và Cấp 2 (A2)
Band B: Cấp 3 (B1) và Cấp 4 (B2)
Band C: Cấp 5 (C1) và Cấp 6 (C2)
Mỗi cấp độ đánh giá kỹ năng nghe và đọc hiểu của thí sinh. Số lượng từ vựng yêu cầu cho từng cấp độ như sau:
Cấp độ | Số lượng từ vựng yêu cầu |
---|---|
TOCFL 1 (A1) | 500 từ |
TOCFL 2 (A2) | 1.000 từ |
TOCFL 3 (B1) | 2.482 từ |
TOCFL 4 (B2) | 4.960 từ |
TOCFL 5 (C1) | 7.945 từ |
TOCFL 6 (C2) | Hơn 7.945 từ |
3. So sánh độ khó giữa TOCFL và HSK
Số lượng từ vựng yêu cầu
Khi so sánh số lượng từ vựng yêu cầu giữa hai kỳ thi, có thể thấy TOCFL đòi hỏi lượng từ vựng lớn hơn ở mỗi cấp độ tương ứng so với HSK. Ví dụ:
HSK 3 yêu cầu 600 từ vựng, trong khi TOCFL 3 (B1) yêu cầu 2.482 từ vựng.
HSK 4 yêu cầu 1.200 từ vựng, trong khi TOCFL 4 (B2) yêu cầu 4.960 từ vựng.

Điều này cho thấy, để đạt được cùng cấp độ, thí sinh thi TOCFL cần nắm vững lượng từ vựng nhiều hơn so với HSK.
Cấu trúc bài thi
HSK: Bao gồm các phần nghe, đọc và viết. Từ cấp độ HSK 3 trở lên, thí sinh phải thi đầy đủ cả ba kỹ năng này.
TOCFL: Tập trung vào hai kỹ năng chính là nghe và đọc hiểu, không có phần thi viết. Tuy nhiên, TOCFL có quy định về điểm liệt; nếu thí sinh không đạt điểm tối thiểu ở một phần, dù tổng điểm đủ, vẫn bị coi là không đạt.
Độ khó của bài thi
Mặc dù TOCFL không có phần thi viết, nhưng với lượng từ vựng yêu cầu lớn hơn và quy định điểm liệt, nhiều thí sinh đánh giá rằng TOCFL có độ khó cao hơn so với HSK ở cùng cấp độ. Việc không đạt điểm tối thiểu ở một kỹ năng trong TOCFL có thể dẫn đến việc không đạt chứng chỉ, dù tổng điểm cao.
4. Lựa chọn giữa TOCFL và HSK: Nên thi chứng chỉ nào?
Việc lựa chọn giữa TOCFL và HSK phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân của bạn:
Nếu bạn dự định du học, làm việc hoặc sinh sống tại Đài Loan, TOCFL là lựa chọn phù hợp, vì đây là chứng chỉ được công nhận rộng rãi tại Đài Loan.
Nếu bạn có kế hoạch học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc đại lục, HSK sẽ là lựa chọn thích hợp hơn, do được công nhận chính thức tại đây.

Ngoài ra, việc lựa chọn cũng nên dựa trên khả năng và phong cách học tập của bạn. Nếu bạn tự tin với kỹ năng viết và muốn có bài thi bao gồm cả phần này, HSK có thể phù hợp. Ngược lại, nếu bạn muốn tập trung vào nghe và đọc hiểu, TOCFL là lựa chọn đáng cân nhắc.
Xem thêm:
Kết luận
Cả TOCFL và HSK đều có những đặc điểm riêng biệt và độ khó khác nhau. Việc lựa chọn nên dựa trên mục tiêu cá nhân và khả năng của bạn. Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của từng kỳ thi TOCFL và HSK cái nào khó hơn để đạt kết quả như mong muốn.
TOCFL và HSK cái nào khó hơn