Tiếng Trung cho người du lịch: Những câu cần biết
Khi bạn chuẩn bị cho một chuyến du lịch tới Trung Quốc, việc nắm vững những câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung có thể đem lại cho bạn trải nghiệm du lịch thuận lợi hơn nhiều. Những câu và từ vựng cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi du lịch tại quốc gia rộng lớn và phong phú này.
1. Câu chào hỏi và tạm biệt
Việc giao tiếp bằng tiếng Trung bắt đầu từ những câu chào hỏi cơ bản. Đây là cách bạn có thể tạo ấn tượng tốt từ những phút đầu tiên:
- 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào
- 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt
2. Thông tin cá nhân
Khi du lịch, bạn có thể cần giới thiệu bản thân hoặc hỏi thông tin người khác:
- 我叫… (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
- 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
3. Hỏi đường và đi lại
Khi khám phá những địa điểm mới, biết cách hỏi đường sẽ rất hữu ích:
- 请问,这个地方怎么走? (Qǐngwèn, zhège dìfāng zěnme zǒu?) - Xin hỏi, đi đến chỗ này như thế nào?
- 车站在哪里? (Chēzhàn zài nǎlǐ?) - Trạm xe ở đâu?
4. Đặt phòng và gọi món
Khi ở nhà hàng hoặc khách sạn, bạn sẽ cần vài câu cơ bản sau:
- 我想订一个房间。 (Wǒ xiǎng dìng yīgè fángjiān.) - Tôi muốn đặt một phòng.
- 这道菜好吃吗? (Zhè dào cài hào chī ma?) - Món ăn này có ngon không?
5. Mua sắm và thương lượng giá
Việc mua sắm tại Trung Quốc có thể trở nên thú vị hơn nếu bạn biết thêm về tiếng Trung:
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền?
- 可以便宜一点吗? (Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?) - Có thể giảm giá một chút không?
6. Tìm sự giúp đỡ khi cần thiết
Không tránh khỏi những trường hợp cần sự giúp đỡ, dưới đây là một số câu rất cần thiết:
- 帮我一下! (Bāng wǒ yīxià!) - Giúp tôi một chút!
- 我需要帮助。 (Wǒ xūyào bāngzhù.) - Tôi cần sự giúp đỡ.
Việc nắm bắt những câu hỏi và mẫu câu cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong chuyến hành trình đầy thú vị tại Trung Quốc. Đừng ngần ngại thử sức, thực hành và bạn sẽ thấy tiếng Trung không còn quá khó khăn. Hãy đến và khám phá những khóa học của Hán Ngữ Điềm Điềm để chuẩn bị thật tốt cho chuyến đi của bạn!