
Lộ trình học HSK 1: Hướng dẫn toàn diện cho người mới bắt đầu
Việc học tiếng Trung ngày càng trở nên phổ biến trong môi trường kinh doanh hiện đại. Với vai trò là ngôn ngữ của một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, tiếng Trung đã trở thành công cụ quan trọng cho các doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường. Bài viết này sẽ cung cấp lộ trình học HSK 1 chi tiết, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ đầu.
HSK 1 là gì?
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực Hán ngữ Quốc tế. Đây là trình độ tương đương với cấp A1 trong khung tham chiếu chung Châu Âu (CEF), đại diện cho kiến thức cơ bản nhất dành cho người mới học tiếng Trung.
Để chinh phục HSK 1, bạn cần nắm vững khoảng 150 từ vựng và 15 cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Thời gian học thường kéo dài từ 1-2 tháng tùy theo cường độ học tập. Sau khi hoàn thành HSK 1, bạn có thể giao tiếp trong các tình huống đơn giản hàng ngày như:
Chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe
Trao đổi thông tin cá nhân cơ bản
Mua sắm đơn giản
Giới thiệu các thành viên trong gia đình

Lợi ích của chứng chỉ HSK
Việc học lộ trình HSK 1 mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nắm vững cách phiên âm, nét chữ và phương pháp ghi nhớ mặt chữ Hán
Tiếp cận tiếng Trung một cách có hệ thống từ kiến thức cơ bản nhất
Phát triển khả năng giao tiếp đơn giản với các mẫu câu thiết yếu
Xây dựng nền tảng vững chắc để học lên các cấp độ HSK cao hơn
Hiện tại, Việt Nam chỉ tổ chức thi chứng chỉ HSK từ cấp 3 trở lên. Do đó, bạn nên học liên tục từ HSK 1 lên HSK 3 trước khi đăng ký thi lấy chứng chỉ chính thức.

Tìm hiểu cấu trúc đề thi HSK 1
Bài thi HSK 1 được chia làm hai phần chính: Nghe hiểu và Đọc hiểu.
Phần Nghe hiểu (100 điểm)
Phần 1: 5 câu với hình ảnh, nghe và xác định đúng/sai
Phần 2: 5 câu với 3 hình ảnh, chọn hình phù hợp với nội dung nghe được
Phần 3: 5 câu hội thoại ngắn, chọn hình ảnh phù hợp
Phần 4: 5 câu hội thoại, trả lời câu hỏi dựa trên nội dung nghe được
Phần Đọc hiểu (100 điểm)
Phần 1: 5 câu ghép từ với hình ảnh tương ứng
Phần 2: 5 câu chọn thông tin phù hợp với hình ảnh
Phần 3: 5 câu hỏi, chọn đáp án đúng
Phần 4: 5 câu điền từ vào chỗ trống
Tổng điểm của bài thi là 200 điểm, điểm đậu là 120 điểm. Thời gian làm bài cho mỗi phần là 17 phút. Lệ phí thi HSK 1 hiện nay là 360.000 đồng/thí sinh.

Các thành phần cơ bản của tiếng Trung trong lộ trình học HSK 1
Pinyin (Bính âm)
Pinyin là hệ thống phiên âm sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm chữ Hán. Hệ thống này gồm 3 phần chính:
Vận mẫu (nguyên âm): a, o, e, i, u, ü và các nguyên âm kép
Thanh mẫu (phụ âm): 23 phụ âm bao gồm b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r, y, w
Thanh điệu: 4 thanh điệu chính và thanh nhẹ
Thanh điệu trong tiếng Trung
Thanh điệu quyết định cách đọc cao-thấp-dài-ngắn của một âm tiết và phân biệt ý nghĩa của từ:
Thanh 1 (阴平): Đọc không dấu, âm kéo dài và đều đều (ký hiệu: −)
Thanh 2 (阳平): Đọc giống dấu sắc trong tiếng Việt, giọng tăng dần (ký hiệu: /)
Thanh 3 (上声): Đọc gần giống dấu hỏi, phát âm xuống thấp rồi lên cao (ký hiệu: v)
Thanh 4 (去声): Đọc dứt khoát với âm điệu từ cao xuống thấp (ký hiệu: )
Ngoài ra còn có thanh nhẹ không được biểu hiện bằng dấu, đọc vừa nhẹ vừa ngắn.

Các nét cơ bản trong tiếng Hán
Để ghi nhớ chữ Hán hiệu quả, bạn cần nắm vững 8 nét cơ bản và 7 quy tắc viết chữ:
7 quy tắc viết chữ Hán:
Ngang trước, sổ sau
Phẩy trước, mác sau
Trên trước, dưới sau
Trái trước, phải sau
Ngoài trước, trong sau
Vào trong trước, đóng sau
Giữa trước, hai bên sau
Bộ thủ
Tiếng Trung có 214 bộ thủ, là phần cơ bản nhất của chữ Hán dùng để sắp xếp các từ có cùng đối tượng, đặc điểm và ý nghĩa. Trong lộ trình học HSK 1, bạn chỉ cần học các bộ thủ cơ bản thông qua hệ thống từ vựng đã được đưa vào chương trình.

Tìm hiểu ngữ pháp kỳ thi HSK 1
Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1 khá đơn giản và dễ học. Dưới đây là các điểm ngữ pháp cơ bản cần nắm vững:
Lượng từ:
Cách dùng: Số từ + lượng từ + danh từ (一个包子: một cái bánh bao)
Dùng với "这" "那" "几": 这/那/几 + lượng từ + danh từ (这个杯子: chiếc cốc này)
Phó từ:
Phó từ phủ định: 不 (không - hiện tại/tương lai), 没 (không - quá khứ)
Phó từ chỉ mức độ: 太 (quá), 很 (rất)
Phó từ chỉ phạm vi: 都 (đều)
Trợ từ:
Trợ từ ngữ khí: 了 (rồi), 吗 (không?), 呢 (vậy)
Trợ từ kết cấu: 的 (của)
Liên từ:
和 (và): dùng để kết nối danh từ, chủ ngữ hoặc động từ đơn
Giới từ:
在 (ở): Chủ ngữ + 在 + Tân ngữ chỉ địa điểm + động từ + Thành phần khác
Đại từ nghi vấn:
谁 (ai), 哪 (nào), 哪儿 (đâu), 几 (mấy), 什么 (cái gì), 多少 (bao nhiêu), 怎么 (thế nào)
Đại từ chỉ thị:
这 (này), 那 (kia), 这儿 (chỗ này), 那儿 (chỗ kia)

Phương pháp học HSK 1 tiếng Trung
Phương pháp lặp lại ngắt quáng
Đây là phương pháp học hiệu quả nhất, trong đó việc luyện tập một kiến thức sẽ diễn ra trong nhiều buổi khác nhau, dàn trải theo thời gian. Mỗi ngày, bạn nên dành ít nhất từ 1.5 đến 2 tiếng để học (đã tính thời gian ghi chép lý thuyết và làm bài tập).
Thời gian áp dụng
Lộ trình học HSK 1 được thiết kế với mục tiêu khoảng 1/3 và 2/3 chặng đường, học viên sẽ ôn lại các kiến thức đã học. Ví dụ: Nếu tổng thời lượng học là 30 ngày, thì ngày thứ 11 bạn sẽ ôn tập kiến thức của bài học đầu tiên, và đến ngày 21, bạn lại ôn tập để củng cố kiến thức.
Cách ghi chép và ôn tập
Cách ghi chép: Sử dụng phương pháp ghi chép Cornell, phân chia trang giấy thành các phần:
Phần chính để ghi nội dung chính
Phần bên trái để ghi từ khóa
Phần dưới để tóm tắt nội dụng
Cách ôn tập: Sau mỗi bài lý thuyết, thực hành với bộ bài tập và đánh giá mức độ hoàn thành:
Dưới 50%: Xem lại phần kiến thức chưa nắm chắc và làm lại bài tập
50-79%: Tập trung vào ứng dụng kiến thức
80-89%: Hiểu và làm lại các câu hỏi bị sai
100%: Tiếp tục học bài mới

Xem thêm:
Lộ trình học HSK 1 là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể nắm vững các kiến thức cơ bản trong vòng 1-2 tháng. Từ đó, bạn sẽ xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn. Ngoài ra, đừng quên tham khảo Khóa học HSK của Hán Ngữ Điềm Điềm nhé!